Sự khác biệt giữa bất lợi và bất lợi

Mục lục:

Anonim

Sự khác biệt chính - Bất lợi và Bất lợi

Hai tính từ Adverse và Averse rất dễ nhầm lẫn vì chúng trông giống nhau. Thoạt nhìn, hai từ này thậm chí có vẻ giống nhau vì chữ ‘d’ trong bất lợi dường như là điểm khác biệt duy nhất giữa chúng. Thật vậy, hai từ này có liên quan đến nguồn gốc và bao hàm ý nghĩa tiêu cực. Bất lợi có nghĩa là có hại, bất lợi hoặc chống đối nhưng trái lại ác cảm có nghĩa là không muốn, hoặc không thích. Sự khác biệt về ý nghĩa này có thể được coi là Sự khác biệt chính giữa bất lợi và không thích. Chúng ta hãy xem xét những tính từ này một cách riêng biệt và phân biệt sự khác biệt khác giữa bất lợi và không thích.

Bất lợi - Ý nghĩa và Cách sử dụng

Tính từ bất lợi có ý nghĩa tiêu cực; nó có nghĩa là thù địch, bất lợi, chống đối hoặc có hại. Adverse xuất phát từ tiếng Pháp là advers, có nguồn gốc từ tiếng Latinh là adversus có nghĩa là ‘chống lại, ngược lại’. Bất lợi luôn ám chỉ điều gì đó chống lại chúng ta, ngăn cản sự thành công hoặc phát triển. Tính từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một điều kiện hoặc tình huống và hiếm khi được áp dụng cho con người. Adverse thường được sử dụng với các từ như thời tiết, hiệu ứng, tác động, vv Dưới đây là một số câu sử dụng tính từ bất lợi.

Trận đấu bị hoãn vì điều kiện thời tiết bất lợi.

Diễn giả khách mời đã nói về những tác động bất lợi của sự phát triển công nghệ.

Cô phát hiện ra rằng dự án được đề xuất sẽ có những tác động tiêu cực lớn đến môi trường.

Điều kiện thời tiết bất lợi được coi là nguyên nhân chính gây ra tai nạn đường bộ.

Chuyến bay bị hoãn do điều kiện thời tiết bất lợi.

Averse - Ý nghĩa và Cách sử dụng

Ác cảm đề cập đến cảm giác chống đối hoặc không thích một điều gì đó mạnh mẽ. Không giống như bất lợi, tính từ này chỉ tình cảm, thái độ của con người. Không thích đồng nghĩa với sự bất mãn mạnh mẽ, chán ghét, không muốn và miễn cưỡng. Tính từ averse thường được sử dụng ở vị trí dự đoán, không phải vị trí quy kết.

Cô ấy không thích khiêu vũ. → Cô ấy không thích khiêu vũ / Cô ấy không thích khiêu vũ.

Averse xuất phát từ tiếng Latinh aversus có nghĩa là ‘quay lưng lại’. Cũng cần lưu ý rằng tính từ này thường được theo sau bởi giới từ ‘to’. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như trong trường hợp cụm từ không thích rủi ro, giới từ bị loại bỏ.

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ, không thích.

Anh ta không thích săn bắn động vật.

Các nhân viên cũ của công ty không thích thay đổi.

Ngân hàng không thích rủi ro hơn trước đây.

Là một cựu sĩ quan tình báo, anh ta không ghét bí mật.

Anh ấy không thích thảo luận về cuộc họp với chúng tôi.

Tôi không ác cảm với chính trị, nhưng tôi ác cảm với các chính trị gia.

Anh ấy không ác cảm với công việc khó khăn.

Sự khác biệt giữa bất lợi và bất lợi

Nghĩa

Bất lợi đề cập đến một điều kiện bất lợi hoặc thù địch ngăn cản sự thành công hoặc phát triển.

Không thích đề cập đến cảm giác chống đối hoặc không thích một điều gì đó mạnh mẽ.

Sử dụng

Bất lợi thường được sử dụng với các điều kiện và hiệu ứng.

Không thích thường được sử dụng với mọi người.

Thành phần

Bất lợi không được theo sau bởi bất kỳ giới từ nào.

Không thích thường được theo sau bởi giới từ to.

Rễ

Bất lợi xuất phát từ tiếng Latinh adversus có nghĩa là ‘chống lại, ngược lại’.

Không thích xuất phát từ aversus trong tiếng Latinh có nghĩa là "quay lưng lại với"

Sự khác biệt giữa bất lợi và bất lợi