Sự khác biệt giữa aPTT và PTT

Mục lục:

Anonim

Sự khác biệt chính - aPTT và PTT

Thromboplastin là một protein huyết tương hỗ trợ quá trình đông máu bằng cách xúc tác quá trình chuyển đổi prothrombin thành thrombin. Nó còn được gọi là yếu tố đông máu III, một yếu tố mô. Nó kích hoạt con đường bên ngoài trong quá trình đông máu. Trong phòng thí nghiệm, một dẫn xuất của thromboplastin được gọi là thromboplastin từng phần được sản xuất để đo con đường nội tại. Một phần thromboplastin là một phospholipid. aPTT (thời gian thromboplastin từng phần được kích hoạt) và PTT (thời gian thromboplastin từng phần) là hai loại xét nghiệm y tế được sử dụng để xác định đặc điểm đông máu theo con đường nội tại. Sự khác biệt chính giữa aPTT và PTT là aPTT sử dụng một chất hoạt hóa để giảm thời gian đông máu trong khi PTT hoạt động trong các điều kiện thường xuyên để đông máu.

Các lĩnh vực chính được bao phủ

1. aPTT là gì - Định nghĩa, Sự kiện, Cơ chế 2. PTT là gì - Định nghĩa, Sự kiện, Cơ chế 3. Điểm giống nhau giữa aPTT và PTT - Sơ lược các tính năng chung 4. Sự khác biệt giữa aPTT và PTT là gì - So sánh các điểm khác biệt chính

Thuật ngữ chính: aPTT (Thời gian Thromboplastin Một phần Kích hoạt), Đông máu, Con đường Nội tại, Heparin, Một phần Thromboplastin, PTT (Thời gian Thromboplastin Một phần), Thromboplastin

APTT là gì

aPTT (thời gian thromboplastin từng phần được kích hoạt) đề cập đến xét nghiệm đông máu được sử dụng để đánh giá các yếu tố đông máu của con đường nội tại. Mục đích chính của aPTT là để sàng lọc xu hướng chảy máu và theo dõi liệu pháp heparin. Quá trình đông máu là một dòng chảy đa protein được điều chỉnh bởi các protein được gọi là các yếu tố đông máu. Các hệ số cắt rãnh được chỉ định bằng số La Mã. Heparin là một loại thuốc chống đông máu được tiêm cho bệnh nhân. Nó ức chế yếu tố X và thrombin nhưng, kích hoạt chất chống thrombin. Sự thiếu hụt các yếu tố đông máu như Yếu tố V, VIII, IX, X, XI và XII làm tăng aPTT. U lympho Hodgkin, DIC, bệnh giảm sợi huyết, xơ gan, bệnh bạch cầu, thiếu vitamin K, bệnh von Willebrand và các liệu pháp điều trị bằng thuốc khác cũng làm tăng mức aPTT. Con đường nội tại của quá trình đông máu được thể hiện trong hình 1.

Hình 1: Con đường nội tại

Máu đã được khử trùng được sử dụng cho xét nghiệm aPTT. Sau đó, huyết tương được tách bằng cách ly tâm. Canxi ion hóa và các chất hoạt hóa được thêm vào huyết tương, bắt đầu con đường nội tại. Kaolin và cephalin là hai loại chất được thêm vào huyết tương. Cao lanh hoặc nhôm silicat ngậm nước đóng vai trò là chất kích hoạt của yếu tố phụ thuộc tiếp xúc XII trong khi cephalin đóng vai trò như một phospholipid của tiểu cầu. Thời gian cần thiết để hình thành cục máu đông, được đo bằng giây, được gọi là thời gian thromboplastin một phần. Giá trị aPTT bình thường là 35 giây.

PTT là gì

PTT (thời gian thromboplastin một phần) đề cập đến một xét nghiệm được sử dụng để đo thời gian đông máu. Điều này được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề chảy máu. Trong PTT, tính toàn vẹn của hệ thống nội tại được đo bằng các yếu tố VIII, IX, XI và XII. PTT cũng đánh giá con đường chung. Nói chung, cả con đường nội tại và bên ngoài đều kích hoạt con đường chung bởi yếu tố đông máu X. Con đường chung liên quan đến sự hình thành fibrin từ fibrinogen. Fibrin đóng vai trò như một cái sàng thu thập các tiểu cầu để tạo thành cục máu đông. Một ống hút chân không màu xanh da trời được sử dụng để lấy máu cho PTT được thể hiện trong hình 2.

Hình 2: Blue-Top Vacutainer

Quy trình của bài kiểm tra giống như các bước aPTT, nhưng một chất kích hoạt không được sử dụng trong PTT. Do đó, thời gian làm bài thi dài hơn aPTT. Mức độ PTT tăng lên cho thấy một yếu tố đông máu bị thiếu hoặc bị lỗi. Việc chẩn đoán thêm các yếu tố đông máu bị lỗi đòi hỏi các xét nghiệm nhạy cảm khác. Các bệnh về gan cũng làm tăng sản xuất các yếu tố đông máu, làm tăng nồng độ PTT.

Điểm giống nhau giữa aPTT và PTT

Sự khác biệt giữa aPTT và PTT

Sự định nghĩa

aPTT: aPTT (thời gian thromboplastin từng phần được kích hoạt) đề cập đến một xét nghiệm về quá trình đông máu được hoạt hóa được sử dụng để đánh giá các yếu tố đông máu của con đường nội tại.

PTT: PTT (thời gian thromboplastin một phần) đề cập đến một xét nghiệm dùng để đo thời gian đông máu nhằm chẩn đoán các vấn đề chảy máu.

Ý nghĩa

aPTT: Một chất kích hoạt được sử dụng trong aPTT.

PTT: PTT không sử dụng chất kích hoạt.

Phạm vi tham chiếu

aPTT: Phạm vi tham chiếu của aPTT là 30-40 giây.

PTT: Phạm vi tham chiếu của PTT là 60-70 giây.

Thu hẹp phạm vi tham chiếu

aPTT: Phạm vi tham chiếu của aPTT được thu hẹp bằng cách thêm chất kích hoạt.

PTT: Phạm vi tham chiếu là thời gian đông máu thường xuyên trong PTT.

Giá trị quan trọng

aPTT: Hơn 70 giây trong xét nghiệm aPTT có dấu hiệu chảy máu tự phát.

PTT: Hơn 100 giây trong xét nghiệm PTT có dấu hiệu chảy máu tự phát.

Loại yếu tố đông kết

aPTT: aPTT đo lường các yếu tố như V, VIII, IX, X, XI và XII.

PTT: PTT đo lường các yếu tố như VIII, IX, X và XII.

Nhạy cảm với Heparin

aPTT: aPTT nhạy cảm hơn với heparin.

PTT: PTT ít nhạy cảm hơn với heparin.

Vai diễn

aPTT: aPTT đánh giá rối loạn chảy máu và liệu pháp heparin.

PTT: PTT đánh giá con đường nội tại cũng như con đường chung.

Phần kết luận

aPTT và PTT là hai loại xét nghiệm dùng để đo tốc độ đông máu của con đường nội tại. Một phần thromboplastin là chất được sử dụng cho mục đích này. aPTT sử dụng một chất kích hoạt để thu hẹp phạm vi tham chiếu nhưng PTT không sử dụng một chất kích hoạt. Do đó, sự khác biệt chính giữa APTT và PTT là việc sử dụng một chất kích hoạt.

Thẩm quyền giải quyết:

1. Phòng xét nghiệm Máu: Cầm máu: Các xét nghiệm PT và PTT, Có tại đây.

Hình ảnh lịch sự:

1. “Đông máu in vivo” của Tiến sĩ Graham Beards - Tác phẩm riêng (CC BY-SA 3.0) qua Commons Wikimedia 2. “Blue Top” của Gene Hobbs - Tác phẩm riêng (CC BY-SA 4.0) qua Commons Wikimedia

Sự khác biệt giữa aPTT và PTT