Sự khác biệt giữa Ascorbic Acid và Sodium Ascorbate

Mục lục:

Anonim

Sự khác biệt chính - Axit ascorbic và Natri Ascorbate

Vitamin C là một loại vitamin quan trọng có ích cho cơ thể chúng ta để chống lại nhiều bệnh nhiễm trùng và bệnh tật. Bổ sung vitamin C có sẵn dưới dạng thực phẩm chức năng. Có hai loại chất bổ sung: axit ascorbic và natri ascorbate. Nói chung, vitamin C là đồng phân L của axit ascorbic. Nhưng loại chất bổ sung này có thể gây tăng tiết trong cơ thể con người. Bổ sung natri ascorbate được giới thiệu để tránh tác dụng phụ này. Đây là sự khác biệt chính giữa axit ascorbic và natri ascorbate.

Các lĩnh vực chính được bao phủ

1. Axit Ascorbic là gì - Định nghĩa, Tính chất hóa học 2. Natri Ascorbate là gì - Định nghĩa, Tính chất hóa học 3. Sự khác biệt giữa Ascorbic Acid và Sodium Ascorbate là gì - So sánh các điểm khác biệt chính

Các thuật ngữ chính: Axit ascorbic, Trái cây họ cam quýt, Chất đối quang, Tăng nồng độ, Đồng phân, Tinh thể đơn tà, Natri Ascorbate, Vitamin C

Axit Ascorbic là gì

Axit ascorbic còn được gọi là vitamin C. Nó có thể được tìm thấy trong thực phẩm và là một loại vitamin quan trọng giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật bằng cách làm cho hệ thống miễn dịch mạnh mẽ. Nó rất quan trọng trong việc hấp thụ sắt. Axit ascorbic là một chất chống oxy hóa.

Công thức hóa học của axit ascorbic là C6NS8O6. Khối lượng mol là 176,124 g / mol. Hợp chất này có thể được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt và nhiều loại rau khác. Khuyến cáo không nên nấu các loại rau có chứa hợp chất này vì nó có thể dễ bị phá hủy trong khi nấu.

Hình 1: Cấu trúc hóa học của axit ascorbic

Axit ascorbic là một vitamin tan trong nước. Nó có sẵn dưới dạng bột kết tinh. Bột này có màu từ trắng đến vàng nhạt. Nó có vị chua và không mùi. Điểm nóng chảy của axit ascorbic là khoảng 190oC. Nhiệt độ sôi là 553 ° C. Độ pH của axit này là khoảng pH 3. Axit ascorbic có thể được tìm thấy ở dạng ascorbate: dạng ion hóa của axit ascorbic ở điều kiện pH như pH 5.

Hình 2: Trái cây có múi

Khi xem xét tính ổn định của axit ascorbic, nó ổn định trong môi trường mở khi ở dạng bột khô. Nhưng dung dịch nước của axit ascorbic bị oxy hóa nhanh chóng bởi không khí khi tiếp xúc. Quá trình oxy hóa này có thể được xúc tác bởi sắt và đồng.

Axit ascorbic có thể tồn tại ở hai chất đối quang là L-ascorbic và D-ascorbic. Thuật ngữ vitamin C luôn đề cập đến đồng phân L. Axit ascorbic có thể ở dạng oxy hóa hoặc dạng khử. Những gì chúng ta gọi là vitamin C là đồng phân đối ảnh L-ascorbic bị oxy hóa.

Natri Ascorbate là gì

Natri ascorbate là muối natri của axit L-ascorbic. Do đó, nó còn được gọi là Sodium L-ascorbate. Công thức hóa học của hợp chất này là C6NS7O6Na. Khối lượng mol của natri ascorbat là 198,106 g / mol. Hợp chất này cũng được tìm thấy trong trái cây và rau quả họ cam quýt.

Natri ascorbate xuất hiện dưới dạng tinh thể nhỏ hoặc bột màu trắng đến vàng nhạt. Nó là một hợp chất không mùi. Ở tuổi 218oNhiệt độ C, hợp chất này bị phân hủy. Natri ascorbate là một chất phụ gia thực phẩm đã được phê duyệt. Nó cũng là một hợp chất vitamin tan trong nước.

Hình 3: Bột Natri Ascorbate

Natri ascorbate cũng được coi là vitamin C vì chỉ có một chút khác biệt về cấu trúc hóa học. Natri ascorbate là một chất thay thế tốt cho axit ascorbic vì nó không có tác dụng phụ gây ra bởi axit ascorbic - tăng tiết.

Dung dịch nước natri ascorbate không ổn định và có thể bị oxy hóa bởi không khí. Do đó, khi nó được sử dụng như một loại thuốc, nó cần được bảo vệ tốt khỏi không khí và ánh sáng. Độ pH của dung dịch natri ascorbate là khoảng 5,6-7,0.

Sự khác biệt giữa Ascorbic Acid và Sodium Ascorbate

Sự định nghĩa

Axit ascorbic: Axit ascorbic là Vitamin C được cấu tạo từ axit L-ascorbic.

Natri Ascorbate: Natri ascorbate là muối natri của axit L-ascorbic.

Công thức hóa học

Axit ascorbic: Công thức hóa học của axit ascorbic là C6NS8O6.

Natri Ascorbate: Công thức hóa học của natri ascorbate là C6NS7O6Na.

Khối lượng phân tử

Axit ascorbic: Khối lượng mol của axit ascorbic là 176,124 g / mol.

Natri Ascorbate: Khối lượng mol của natri ascorbat 198,106 g / mol.

Độ nóng chảy

Axit ascorbic: Điểm nóng chảy của axit ascorbic là 190 ° C.

Natri Ascorbate: Natri ascorbate phân hủy ở 218oNS.

Ngoại hình

Axit ascorbic: Axit ascorbic là một dạng bột kết tinh bao gồm hình kim hoặc các tinh thể đơn tà.

Natri Ascorbate: Natri ascorbate xuất hiện dưới dạng tinh thể nhỏ hoặc bột màu trắng đến vàng nhạt.

Phản ứng phụ

Axit ascorbic: Axit ascorbic có thể gây tăng tiết.

Natri Ascorbate: Natri ascorbate không gây tăng tiết.

Phần kết luận

Axit ascorbic và natri ascorbate là hai loại chất bổ sung vitamin C. Sự khác biệt chính giữa axit ascorbic và natri ascorbate là axit ascorbic có thể gây tăng tiết trong cơ thể con người trong khi natri ascorbate có thể tránh tăng tiết và hoạt động như một chất bổ sung vitamin C.

Người giới thiệu:

1. "Vitamin C." Wikipedia, Wikimedia Foundation, ngày 14 tháng 11 năm 2017, Có sẵn tại đây. 2. "Axit L-ascorbic." Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia. Cơ sở dữ liệu tổng hợp PubChem, Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, Có sẵn tại đây.3. “SODIUM ASCORBATE.” Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia. Cơ sở dữ liệu tổng hợp PubChem, Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, Có sẵn tại đây.

Hình ảnh lịch sự:

1. “Cấu trúc axit ascorbic” Bởi en: user: Mykhal / en: user: Cacycle / Người dùng: Jrockley - tự tạo, sử dụng Hình ảnh: Dehydroascorbic acid.png (Public Domain) qua Commons Wikimedia2. “Trái cây có múi” (Miền công cộng) qua PublicDomainPictures.net3. “Bột natri ascorbate” của Mfomich - Tác phẩm riêng (CC0) qua Commons Wikimedia

Sự khác biệt giữa Ascorbic Acid và Sodium Ascorbate