Sự khác biệt giữa bơ sữa và sữa

Mục lục:

Anonim

Các Sự khác biệt chính giữa bơ và sữa là buttermilk là một loại sữa lên men có vị chua nhẹ trong khi sữa là chất lỏng màu trắng do các tuyến vú tiết ra.

Vị chua của bơ sữa có được nhờ quá trình lên men axit lactic của sữa. Cả sữa tách bơ và sữa đều giàu probiotics. Ngoài ra, cả hai đều được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm thực phẩm. Buttermilk hơi đặc hơn sữa một chút. Tuy nhiên, sữa tách bơ chứa ít chất béo hơn sữa thông thường.

Các lĩnh vực chính được bao phủ

1. Buttermilk là gì - Định nghĩa, Thuộc tính, Tầm quan trọng 2. Sữa là gì - Định nghĩa, Thuộc tính, Tầm quan trọng 3. Điểm giống nhau giữa sữa bơ và sữa - Sơ lược các tính năng chung 4. Sự khác biệt giữa Buttermilk và Milk là gì - So sánh các điểm khác biệt chính

Thuật ngữ chính: Sữa bơ, Sữa, Lên men axit lactic, Chế phẩm sinh học, Hương vị

Buttermilk là gì

Buttermilk đề cập đến chất lỏng hơi chua còn lại sau khi đánh tan bơ từ sữa; điển hình là sữa bò. Nó đặc hơn sữa và để lại cặn dễ nhìn thấy trên ly. Ngoài ra, nó có hai loại khác nhau dựa trên phương pháp sản xuất:

  1. Sữa bơ truyền thống - Một chất lỏng còn lại khi đánh bông bơ
  2. Sữa nuôi cấy - Sữa lên men nhân tạo

Quy trình sản xuất thường là lên men axit lactic của sữa bò. Nó khiến sữa bị đặc cũng như có vị chua hoặc chua. Đặc là do protein sữa bị biến tính trong khi vị chua là do axit lactic sinh ra. Hai loài vi khuẩn được sử dụng trong quá trình lên men sữa là Streptococcus lactis hoặc Lactobacillus bulgaricus.

Hình 1: Sữa bơ

Tính axit của bơ sữa có những lợi ích riêng của nó trong công nghiệp làm bánh. Được sử dụng kết hợp với muối nở có tính kiềm, nó mang lại sự nhẹ nhàng và mềm mại cho các sản phẩm nướng. Hơn nữa, nó cũng có nhiều lợi ích sức khỏe. Sự hiện diện của men vi sinh trong đó ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh, đường tiêu hóa. Nó cũng làm giảm sự khó chịu ở đường tiêu hóa và tăng cường hệ thống miễn dịch. Hơn nữa, nó chứa một lượng lactose ít hơn và tốt hơn cho những người không dung nạp lactose. Việc sử dụng nó phổ biến ở các nước có khí hậu ấm áp như Trung Đông, Nepal, Ấn Độ, Pakistan, Nam Hoa Kỳ, v.v.

Sữa là gì

Sữa là chất lỏng màu trắng đục, giàu chất béo và protein, được tiết ra bởi các tuyến vú để nuôi dưỡng con non. Nó cũng có thể đề cập đến đồ uống có màu trắng không phải động vật như sữa dừa, sữa đậu nành, sữa gạo, sữa hạnh nhân, vv Nói chung, sữa là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho con người cũng như động vật. Mặc dù tỷ lệ có thể thay đổi giữa các nguồn, các thành phần chính của nó là protein, canxi, chất béo bão hòa và Vitamin C. Sữa mẹ chứa 60% whey và 40% casein. Sữa bò chứa 20% whey và 80% casein. Whey là một hỗn hợp của beta-lactoglobulin (65%), alpha-lactalbumin (25%), albumin huyết thanh bò (8%) và immunoglobulin.

Hình 2: Sữa (trái) và Buttermilk (phải)

Sữa là một thành phần quan trọng trong sản xuất sô cô la, kem và bơ. Uống một lượng sữa vừa phải giúp giảm cân.

Điểm giống nhau giữa sữa bơ và sữa

Sự khác biệt giữa bơ sữa và sữa

Sự định nghĩa

Sữa bơ: Chất lỏng hơi chua còn lại sau khi đánh bông bơ

Sữa: Chất lỏng màu trắng đục, giàu chất béo và protein, do các tuyến vú tiết ra để nuôi dưỡng con non

Gốc

Sữa bơ: Sản xuất từ ​​sữa bò

Sữa: Có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật

Sản xuất

Sữa bơ: Được làm đông bằng cách bổ sung vi khuẩn axit lactic vào sữa ít béo

Sữa: Sản phẩm của tuyến vú

Màu sắc

Sữa bơ: Vàng nhạt hoặc trắng

Sữa: Người da trắng

Mùi vị

Sữa bơ: Hơi chua

Sữa: Ngọt và kem

Độ dày

Sữa bơ: Đặc

Sữa: Ít đặc hơn sữa bơ

Giá trị dinh dưỡng

Sữa bơ: 100 g sữa bơ chứa 40 calo, canxi (116 mg), cholesterol (4 mg), natri (105 mg), chất béo bão hòa (0,5 g) và Vitamin C (1 mg)

Sữa: 100 gram sữa chứa 42 calo, canxi (125 mg), cholesterol (6 mg), natri (44 mg), chất béo bão hòa (0,6 mg) và không có Vitamin C

Sản phẩm thực phẩm

Sữa bơ: Bánh ngọt, bánh quy, bánh ngô, bánh kếp, v.v.

Sữa: Bánh ngọt, bánh quy, bánh mì, nước sốt, súp, sô cô la, kem, bơ, sữa chua, v.v.

Phần kết luận

Buttermilk là dạng sữa bò lên men, có vị hơi chua. Nói chung, sữa là sản phẩm của các tuyến vú, có dạng kem và ngọt. Cả hai đều chứa men vi sinh. Sữa bơ chứa ít chất béo hơn sữa. Sự khác biệt chính giữa bơ sữa và sữa chủ yếu là ở hương vị của chúng.

Thẩm quyền giải quyết:

1. “Dù sao thì Buttermilk là gì?” Spruce Eats, TheSpruceEats, Có sẵn tại đây. 2. Ware, Megan. “Sữa: Lợi ích Sức khỏe và Thông tin Dinh dưỡng.” Tin tức Y tế Hôm nay, MediLexicon International, ngày 14 tháng 12 năm 2017, Có sẵn tại đây.

Hình ảnh lịch sự:

1. “và 1 cốc bơ sữa” của jeffreyw (CC BY 2.0) qua Flickr2. “Buttermilk- (phải) -and-Milk- (trái)” của Ukko-wc - Tác phẩm riêng (CC BY-SA 3.0) qua Commons Wikimedia

Sự khác biệt giữa bơ sữa và sữa