Sự khác biệt giữa Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA

Mục lục:

Anonim

Sự khác biệt chính - Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA

EDTA là một chất tạo chelat nổi tiếng. Nó có thể liên kết với các ion kim loại như canxi và magiê. EDTA gây ra "sự cô lập" của các ion kim loại. Điều này được thực hiện bằng cách liên kết với các ion kim loại và tạo thành phức EDTA-kim loại bền vững. Disodium EDTA và tetrasodium EDTA là hai dạng EDTA được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng là muối natri của EDTA. Disodium EDTA có hai cation natri trong khi tetrasodium EDTA có bốn cation natri trên mỗi phân tử. Sự khác biệt chính giữa dinatri EDTA và tetrasodium EDTA là dinatri EDTA có độ pH thấp hơn 7 trong khi tetrasodium EDTA có độ pH cao hơn 7.

Các lĩnh vực chính được bao phủ

1. Disodium EDTA là gì - Định nghĩa, Cấu trúc, Công dụng 2. Tetrasodium EDTA là gì - Định nghĩa, Cấu trúc, Công dụng 3. Điểm giống nhau giữa Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA là gì - Sơ lược các tính năng chung 4. Sự khác biệt giữa Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA là gì - So sánh các điểm khác biệt chính

Thuật ngữ chính: Disodium EDTA, EDTA, Edetate Disodium, Sodium Cation, Tetrasodium EDTA

Disodium EDTA là gì

Disodium EDTA là một dạng EDTA bao gồm hai cation natri. EDTA thường có bốn nguyên tử oxy tích điện âm trong cấu trúc của nó. Trong dinatri EDTA, hai trong số các nguyên tử oxy này được kết hợp với hai cation natri. Disodium EDTA là sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp EDTA. Quá trình tổng hợp EDTA bao gồm ethylenediamine, formaldehyde và natri xyanua. Do đó, các ion natri có trong dinatri EDTA đến từ natri xyanua.

Hình 1: Cấu trúc hóa học của Disodium EDTA

Công thức phân tử của dinatri EDTA được cho là C10NS14n2Na2O8. Khối lượng mol của hợp chất này là khoảng 336,2 g / mol. Disodium EDTA được gọi là dinatri edetate cũng. Nó là một chất chelat kim loại nặng. Hợp chất này có sẵn dưới dạng bột khô hoặc ở các dạng rắn khác. Nó xuất hiện dưới dạng bột kết tinh màu trắng. Độ pH của dung dịch dinatri EDTA có thể nằm trong khoảng từ 4 đến 6, nhưng không vượt quá 7.

Disodium EDTA có thể được tìm thấy trong hầu hết các sản phẩm mà chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một số ví dụ bao gồm dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc, kem dưỡng da, sữa tắm, vv Nó được thêm vào mỹ phẩm để tăng thời hạn sử dụng của sản phẩm và tăng cường tính chất tạo bọt. Vai trò của dinatri EDTA trong y học bao gồm liệu pháp thải sắt, chống đông máu, v.v. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm.

Tuy nhiên, có một số nguy hiểm liên quan đến việc ứng dụng dinatri EDTA trong các sản phẩm chăm sóc con người. Vì nó được sử dụng với một lượng rất ít trong các sản phẩm này, nên nó không được coi là một thành phần có hại. Nhưng vì nó tạo điều kiện cho da thẩm thấu, khách hàng cũng nên lưu ý về các thành phần khác có trong sản phẩm của chúng tôi.

Tetrasodium EDTA là gì

Tetrasodium EDTA là một dạng EDTA bao gồm bốn cation natri. Vì EDTA có bốn nguyên tử oxy tích điện âm, nên tất cả các nguyên tử oxy này được liên kết với các cation natri trong hợp chất tetrasodium EDTA. Khối lượng mol của hợp chất này là khoảng 380,1 g / mol. Công thức hóa học của tetrasodium EDTA là C10NS14n2Na4O8. Tetrasodium EDTA là một sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp EDTA.

Tetrasodium EDTA có sẵn ở dạng bột khô, dạng lỏng, v.v. Nó xuất hiện dưới dạng bột kết tinh không màu. Tetrasodium EDTA tan trong nước. Nó ít tan trong etanol. Độ pH của dung dịch tetrasodium EDTA nằm trong khoảng từ 10 đến 11.

Các ứng dụng chính của tetrasodium EDTA bao gồm việc sử dụng nó như một chất làm mềm nước và như một chất bảo quản. Hợp chất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Thành phần này được thêm vào do khả năng cô lập các ion kim loại. Sự cô lập này làm tăng thời hạn sử dụng vì tetrasodium EDTA có thể liên kết với các ion kim loại để ngăn chúng phản ứng với các thành phần khác của sản phẩm.

Hình 2: Tetrasodium EDTA là một thành phần trong nhiều loại mỹ phẩm

Tuy nhiên, Tetrasodium EDTA được coi là một hợp chất nguy hiểm từ mức độ thấp đến trung bình tùy thuộc vào cách sử dụng của nó. Tác dụng của nó có thể gây kích ứng và nhiễm độc cho da. Quan trọng nhất, Tetrasodium EDTA được công nhận là một chất độc sinh thái (nó có hại cho môi trường).

Điểm giống nhau giữa Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA

Sự khác biệt giữa Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA

Sự định nghĩa

Disodium EDTA: Disodium EDTA là một dạng EDTA bao gồm hai cation natri.

Tetrasodium EDTA: Tetrasodium EDTA là một dạng EDTA bao gồm bốn cation natri.

Công thức hóa học

Disodium EDTA: Công thức hóa học của dinatri EDTA là C10NS14n2Na2O8.

Tetrasodium EDTA: Công thức hóa học của tetrasodium EDTA là C10NS14n2Na4O8.

Khối lượng phân tử

Disodium EDTA: Khối lượng mol của dinatri EDTA là khoảng 336,2 g / mol.

Tetrasodium EDTA: Khối lượng mol của tetrasodium EDTA là khoảng 380,1 g / mol.

PH bình thường

Disodium EDTA: Độ pH của dung dịch dinatri EDTA nằm trong khoảng từ 4 đến 6.

Tetrasodium EDTA: Độ pH của dung dịch tetrasodium EDTA nằm trong khoảng từ 10 đến 11.

Phần kết luận

Disodium EDTA và tetrasodium EDTA là sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp EDTA. Chúng là muối natri của EDTA. Các hợp chất này được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc con người khác. Sự khác biệt chính giữa dinatri EDTA và tetrasodium EDTA là dinatri EDTA có độ pH thấp hơn 7 trong khi tetrasodium EDTA có độ pH cao hơn 7.

Người giới thiệu:

1. “An toàn của Disodium EDTA.” LEAFtv, Có sẵn tại đây. 2. "Disodium EDTA." Sự thật về Lão hóa, Có sẵn tại đây. 3. "EDTA tetrasodium." Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia. Cơ sở dữ liệu tổng hợp PubChem, Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, Có sẵn tại đây.

Hình ảnh lịch sự:

1. “Disodium EDTA” của Andel (talk) - Tác phẩm riêng (Public Domain) qua Commons Wikimedia2. “1778608” (Miền công cộng) qua Pixabay

Sự khác biệt giữa Disodium EDTA và Tetrasodium EDTA