Sự khác biệt giữa thú vị và hài hước

Mục lục:

Anonim

Sự khác biệt chính - Vui vẻ so với Vui nhộn

Hai từ vui vẻ và hài hước thường được nhiều người sử dụng thay thế cho nhau vì chúng phát âm và trông giống nhau. Tuy nhiên, có một sự khác biệt rõ ràng giữa vui vẻ và hài hước. Các Sự khác biệt chính giữa hai từ này là niềm vui là một không thể đếm được danh từ Ý nghĩa niềm vui hoặc sự thích thú nhưng trái lại buồn cười là một tính từ Ý nghĩa hài hước hoặc gây cười.

Vui vẻ - Ý nghĩa và Cách sử dụng

Vui vẻ là một danh từ không đếm được đề cập đến sự thích thú hoặc giải trí. Hãy xem các ví dụ dưới đây để biết từ "fun" mang lại những ý nghĩa này như thế nào.

Những đứa trẻ đã vui vẻ trong bữa tiệc.

Tôi hi vọng la bạn vui.

Cô ấy đầy niềm vui và tiếng cười.

Đối với họ, khiêu vũ chỉ là một nguồn vui.

Trong cách sử dụng không chính thức, từ, vui vẻ cũng được sử dụng như một tính từ có nghĩa là thú vị hoặc vui vẻ. Hai câu dưới đây là ví dụ về cách sử dụng này.

Tôi đã có một buổi tối vui vẻ, cảm ơn bạn.

Họ là những người vui vẻ.

Trong ví dụ thứ hai, những người vui vẻ có thể được hiểu là những người thích vui vẻ. Tuy vậy, hãy nhớ rằng bạn không bao giờ có thể sử dụng hài hước như một tính từ của niềm vui.

Họ đã có rất nhiều niềm vui ở công viên giải trí.

Hài hước - Ý nghĩa và Cách sử dụng

Vui là một tính từ. Nó chủ yếu là được sử dụng để cung cấp cho ý nghĩa hài hước và vui nhộn. Những câu sau đây thể hiện ý nghĩa này.

Anh ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện vui.

Cô ấy làm những khuôn mặt hài hước trước gương.

Những câu chuyện cười của anh ấy rất hài hước khiến tất cả chúng tôi bắt đầu cười.

Đó là một vở kịch vui nhộn.

Hài hước cũng được sử dụng để mô tả những điều khó giải thích. Ở đây, nó đồng nghĩa với lạ hoặc tò mò.

Đó là một sự trùng hợp buồn cười.

Không buồn cười khi anh ấy không nói với ai rằng anh ấy sẽ rời đi?

Tôi có một cảm giác buồn cười rằng anh ấy không nên được tin tưởng.

Có một cái gì đó vui nhộn đang xảy ra ở đó.

Nó cũng là được sử dụng một cách thân mật để chỉ ra rằng người đó không có sức khỏe tốt. Ví dụ, “đôi mắt của tôi trở nên buồn cười sau một chút”.

Anh ấy đang làm những khuôn mặt buồn cười.

Sự khác biệt giữa thú vị và hài hước

Nhiều người nhầm lẫn giữa hai từ vui vẻ và buồn cười khi nói đến cách sử dụng tính từ. Sự trao đổi của hai từ này có thể tạo ra một sự khác biệt lớn về nghĩa. Ví dụ, hãy nhìn vào hai câu dưới đây.

Anh ấy thật là một chàng trai vui vẻ; anh ấy không bao giờ xem trọng mọi thứ.

Anh ấy thật là một chàng trai vui tính; anh ấy không bao giờ xem trọng mọi thứ.

Câu đầu tiên có nghĩa là anh ấy là một người thích vui vẻ, tận hưởng cuộc sống và anh ấy không quá coi trọng mọi thứ. Nhưng câu thứ hai có nghĩa rằng anh ấy là một người kỳ lạ vì anh ấy không bao giờ quá coi trọng mọi thứ.

Bây giờ chúng ta hãy tóm tắt sự khác biệt giữa vui nhộn và hài hước theo cách sau.

Nghĩa

Niềm vui có nghĩa là một cái gì đó thú vị hoặc giải trí.

Buồn cười có nghĩa là ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cười hoặc điều gì đó thú vị. Hài hước cũng đề cập đến những điều kỳ lạ hoặc không giải thích được.

Hình thức ngữ pháp

Niềm vui là một danh từ không đếm được.

Buồn cười là một tính từ

Sử dụng không chính thức

Niềm vui cũng được sử dụng như một tính từ trong cách sử dụng không chính thức.

Buồn cười chỉ được sử dụng như một tính từ.

Sự khác biệt giữa thú vị và hài hước