Sự khác biệt giữa axit nucleic và axit amin

Mục lục:

Anonim

Sự khác biệt chính - Axit nucleic và Axit amin

Axit nucleic và axit amin là hai loại phân tử sinh học quan trọng trong tế bào. Các Sự khác biệt chính giữa axit nucleic và axit amin là axit nucleic là một polyme của các nucleotit lưu trữ thông tin di truyền của tế bào trong khi axit amin là một đơn phân đóng vai trò là các khối cấu tạo của protein. Hai loại axit nucleic có thể được xác định bên trong tế bào: DNA và RNA. DNA được tạo thành từ các nucleotide DNA trong khi RNA được tạo thành từ các nucleotide RNA. DNA chứa các gen, được mã hóa để tạo ra một protein chức năng. Trong quá trình phiên mã, các phân tử RNA được tổng hợp dựa trên thông tin trong DNA. Các phân tử RNA thông tin (mRNA) xác định trình tự axit amin của protein.

Các lĩnh vực chính được bao phủ

1. Axit Nucleic là gì - Định nghĩa, cấu trúc của phân tử, vai trò bên trong tế bào 2. Amino Acid là gì - Định nghĩa, cấu trúc của phân tử, vai trò bên trong tế bào 3. Điểm giống nhau giữa axit nucleic và axit amin là gì - Sơ lược các tính năng chung 4. Sự khác biệt giữa axit nucleic và axit amin là gì - So sánh các điểm khác biệt chính

Thuật ngữ chính: Axit amin, DNA, Sao chép DNA, Axit nucleic, Nucleotides, Tổng hợp protein, Protein, RNA

Axit Nucleic là gì

Axit nucleic đề cập đến các phân tử hữu cơ phức tạp như DNA hoặc RNA, được tạo thành từ nhiều nucleotide liên kết trong một chuỗi dài. Chức năng chính của DNA là lưu trữ thông tin di truyền của một sinh vật và truyền thông tin cho thế hệ con. RNA được tổng hợp dựa trên thông tin trên DNA. Chức năng chính của RNA trong tế bào là hỗ trợ tổng hợp protein. Cấu trúc của DNA và RNA được thể hiện trong hình 1.

Hình 1: Cấu trúc của DNA và RNA

Axit nucleic là một polyme, và đơn phân của axit nucleic là nucleotit. Một nucleotide được tạo thành từ đường pentose, một bazơ nitơ và một, hai hoặc ba nhóm photphat. Đường Pentose có thể là ribose, được tìm thấy trong RNA, hoặc deoxyribose, được tìm thấy trong DNA. Adenine (A), guanine (G), cytosine (C) và thymine (T) là bốn loại base nitơ được tìm thấy trong DNA. Trong RNA, uracil (U) được tìm thấy thay vì thymine. Các phân tử đường và photphat xen kẽ tạo thành xương sống của axit nucleic. Liên kết xảy ra giữa đường và nhóm photphat của một nucleotit khác là liên kết photphodiester. Thứ tự của các bazơ nitơ xác định loại thông tin được lưu trữ trong phân tử.

Axit amin là gì

Axit amin dùng để chỉ phân tử hữu cơ đơn giản, chứa cả nhóm cacboxyl và nhóm amin. Nói chung, hai mươi loại axit amin khác nhau đóng vai trò như các khối cấu tạo của protein. Cả nhóm cacboxylic và nhóm amin đều được gắn vào cùng một cacbon. Do đó, mỗi axit amin khác với axit amin khác bởi loại nhóm R gắn vào cacbon. Tính chất hóa học của nhóm R quyết định tính chất của amino axit. Cấu trúc của một axit amin điển hình được thể hiện trong hình 2.

Hình 2: Cấu trúc của một axit amin

20 axit amin đóng vai trò như các khối cấu tạo của protein. Mỗi axit amin được đại diện bởi một codon trong mã di truyền. Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử mRNA bao gồm trình tự các axit amin trong một protein chức năng. Hai mươi axit amin được thể hiện trong hình 3.

Hình 3: 20 axit amin

Ở người, chín axit amin được coi là axit amin thiết yếu vì chúng không thể được tổng hợp bởi cơ thể. Do đó, các axit amin này nên được bao gồm trong chế độ ăn uống. Các axit amin khác được tổng hợp bên trong cơ thể theo nhiều con đường sinh hóa khác nhau.

Điểm giống nhau giữa axit nucleic và axit amin

Sự khác biệt giữa axit nucleic và axit amin

Sự định nghĩa

Axit nucleic: Axit nucleic là một phân tử hữu cơ phức tạp như DNA hoặc RNA, được tạo thành từ nhiều nucleotide liên kết trong một chuỗi dài.

Axit amin: Axit amin là một phân tử hữu cơ đơn giản, có chứa cả nhóm cacboxyl và nhóm amino.

Polymer / Monomer

Axit nucleic: Axit nucleic là một polyme.

Axit amin: Axit amin là đơn phân.

Ý nghĩa

Axit nucleic: Đơn phân của axit nucleic là nucleotit.

Axit amin: Polyme của axit amin là một protein.

Nguyên tử

Axit nucleic: Axit nucleic được tạo thành từ C, H, O, N và P.

Axit amin: Axit amin được tạo thành từ C, H, O, N và S.

Nhóm chức năng

Axit nucleic: Axit nucleic được tạo thành từ đường pentose, bazơ nitơ và nhóm photphat.

Axit amin: Axit amin chứa nhóm cacboxylic và nhóm amino.

Loại liên kết giữa các đơn phân

Axit nucleic: Liên kết photphodiester xảy ra giữa các nucleotide.

Axit amin: Giữa các axit amin xảy ra liên kết peptit.

Các loại

Axit nucleic: DNA và RNA là hai loại axit nucleic.

Axit amin: Protein được tạo thành từ 20 axit amin.

Tổng hợp

Axit nucleic: Axit nucleic được tổng hợp bên trong tế bào bằng cách sao chép và phiên mã DNA.

Axit amin: Axit amin được tổng hợp hoặc thu được từ chế độ ăn uống.

Vai diễn

Axit nucleic: Axit nucleic lưu trữ thông tin di truyền của tế bào và tham gia vào quá trình tổng hợp các protein chức năng.

Axit amin: Các axit amin được sử dụng trong quá trình dịch mã mRNA như các khối xây dựng của protein.

Phần kết luận

Axit nucleic và axit amin là hai loại phân tử sinh học trong tế bào. Axit nucleic là một polyme lưu trữ thông tin di truyền. Nó cũng tham gia vào quá trình sản xuất một loại protein chức năng. Đơn phân của axit nuclêic là nuclêôtit. Axit amin là một đơn phân đóng vai trò như một khối cấu tạo của protein. Sự khác biệt chính giữa axit amin và protein là cấu trúc và vai trò của từng phân tử sinh học bên trong tế bào.

Thẩm quyền giải quyết:

1. "Axit nucleic (Bài báo)." Học viện Khan, có sẵn tại đây. 2. Axit amin, Biology.com, Có sẵn tại đây.

Hình ảnh lịch sự:

1. “Difference DNA RNA-EN” By Difference_DNA_RNA-DE.svg: Bản dịch Sponk (nói chuyện): Sponk (nói chuyện) - cấu trúc hóa học của nucleobase bởi Roland1952 (CC BY-SA 3.0) thông qua Commons Wikimedia 2. “Amino-acid- cấu trúc ”của Johndoct - Tác phẩm riêng (CC BY-SA 4.0) qua Commons Wikimedia 3.“ Axit amin 2 ”(CC BY-SA 3.0) qua Commons Wikimedia

Sự khác biệt giữa axit nucleic và axit amin